Trong bối cảnh đô thị hóa nhanh chóng, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, việc quản lý và xử lý rác thải sinh hoạt hiệu quả đóng vai trò vô cùng quan trọng. Để xây dựng được một hệ thống thu gom và xử lý rác hiệu quả, một trong những bước đầu tiên là xác định chính xác khối lượng rác thải phát sinh. Vậy cách tính khôi lượng rác thải sinh hoạt, làm sao để tính toán khối lượng rác thải sinh hoạt một cách khoa học, chính xác? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này và các phương pháp tính khối lượng rác phổ biến hiện nay.
Cách tính khối lượng rác thải sinh hoạt
Rác thải sinh hoạt là loại chất thải phát sinh từ các hoạt động hàng ngày của con người tại hộ gia đình, khu dân cư, cơ quan, trường học, chợ và các cơ sở dịch vụ khác. Đây là loại rác có thành phần rất đa dạng, bao gồm chất thải hữu cơ như thức ăn thừa, rau củ hư hỏng; chất thải vô cơ như nilon, nhựa, kim loại, thủy tinh; và rác khó phân hủy như pin, đồ điện tử. Rác thải sinh hoạt thường được sản xuất liên tục với khối lượng lớn và là nguyên nhân chính gây ô nhiễm môi trường nếu không được quản lý hợp lý. Việc hiểu rõ bản chất và đặc điểm của loại rác này là cơ sở để áp dụng các phương pháp tính toán và xử lý hiệu quả.
Hình ảnh rác thải sinh hoạt của 1 hộ dân cư
Tùy vào mục đích quản lý và điều kiện thực tiễn, có nhiều phương pháp khác nhau để tính khối lượng rác thải sinh hoạt. Mỗi phương pháp có ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể.
Đây là phương pháp phổ biến và đơn giản nhất, thường được sử dụng trong các nghiên cứu hoặc quy hoạch môi trường đô thị. Theo phương pháp này, lượng rác thải sinh hoạt được ước tính dựa trên số lượng dân cư và suất phát thải trung bình đầu người/ngày. Ví dụ, một người dân ở khu vực thành thị Việt Nam trung bình phát sinh khoảng 0,8 – 1,2 kg rác/ngày. Từ số liệu dân số, có thể dễ dàng nhân với suất phát thải để có khối lượng rác tổng thể. Tuy nhiên, phương pháp này mang tính ước lượng và có thể không chính xác nếu không cập nhật suất phát thải phù hợp với đặc thù từng khu vực.
Phương pháp này dựa trên việc đo thể tích rác chứa trong thùng hoặc xe thu gom, sau đó nhân với khối lượng riêng của từng loại rác để tính ra khối lượng. Ví dụ, khối lượng riêng của rác hữu cơ có độ ẩm cao khoảng 400 – 600 kg/m³, còn rác khô nhẹ như giấy, nilon có thể chỉ 100 – 200 kg/m³. Ưu điểm của phương pháp này là có thể áp dụng tại các điểm thu gom rác cụ thể, phù hợp cho các đơn vị dịch vụ vệ sinh. Tuy nhiên, cần có thiết bị đo thể tích và hiểu biết về tỷ trọng từng loại rác để kết quả có độ chính xác cao.
Đây là phương pháp mang lại kết quả sát với thực tế nhất vì dựa trên việc cân rác thực tế tại các điểm phát sinh hoặc điểm tập kết. Các hộ gia đình, nhà hàng, chợ, trường học có thể thu gom rác trong một khoảng thời gian cố định, sau đó dùng cân để đo trọng lượng chính xác. Kết quả này phản ánh đúng mức độ phát sinh rác của từng đơn vị, phục vụ tốt cho công tác phân loại, xử lý và thu phí rác thải. Tuy nhiên, phương pháp này đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ và thường xuyên giữa người dân và các đơn vị quản lý môi trường, đồng thời tốn thời gian và công sức.
Phương pháp này dựa vào thống kê và tổng hợp từ dữ liệu thực tế của các loại hình hoạt động như hộ gia đình, nhà hàng, siêu thị, bệnh viện… Ví dụ, một nhà hàng có thể phát sinh trung bình 30 – 50 kg rác/ngày, còn một siêu thị có thể tạo ra hàng trăm kg rác thải bao bì và sản phẩm hỏng mỗi ngày. Phương pháp này thích hợp cho các nghiên cứu quy hoạch hoặc xây dựng mô hình quản lý rác theo ngành nghề. Tuy nhiên, cần có dữ liệu lịch sử và khảo sát kỹ lưỡng để đảm bảo tính đại diện và độ chính xác.
Việc lựa chọn phương pháp tính khối lượng rác thải sinh hoạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mục tiêu sử dụng dữ liệu (phục vụ thống kê, quy hoạch, xử lý hay thu phí), nguồn lực sẵn có (nhân lực, thiết bị, thời gian), mức độ chính xác yêu cầu và đặc thù địa phương. Với các khu đô thị lớn, nơi có sự biến động dân cư và nhiều loại hình hoạt động, nên kết hợp nhiều phương pháp để có cái nhìn tổng thể. Trong khi đó, với các hộ gia đình hoặc cộng đồng, cách tính theo đầu người hoặc cân thực tế có thể là giải pháp hợp lý và dễ áp dụng.
Phân loại rác thải tại nguồn giúp xử lý rác thải dễ hơn, giảm gánh nặng tới các cơ sở xử lý rác
Bên cạnh việc tính toán khối lượng, cần chú trọng đến việc phân loại rác tại nguồn, giảm thiểu lượng rác phát sinh, tăng cường tái sử dụng và tái chế. Điều này không chỉ giúp giảm áp lực cho hệ thống xử lý rác mà còn góp phần bảo vệ môi trường bền vững.
Poliva đơn vị chuyên cung cấp các sản phẩm thiết bị khách sạn, thiết bị vệ sinh trong đó có các loại thùng rác công nghiệp, thùng rác phân loại đa dạng về dung tích và mẫu mã.
Một số mẫu thùng rác phân loại của Poliva
Tham khảo 1 số thùng rác phân loại của Poliva đang bán:
Không chỉ riêng đối với xích đu mà tất cả các sản phẩm khác cũng vậy, nếu được sử dụng đúng cách sẽ khiến sản phẩm bền hơn, đẹp hơn, có giá trị lâu dài. Sử dụng sản...